VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拈來 (nián lái) : niêm lai
拈弄 (nián nòng) : niêm lộng
拈弓搭箭 (nián gōng dā jiàn) : niêm cung đáp tiễn
拈折 (diān zhé) : niêm chiết
拈掇 (diān duó) : niêm xuyết
拈相 (nián xiàng) : niêm tương
拈筆 (nián bǐ) : niêm bút
拈花弄月 (nián huā nòng yuè) : niêm hoa lộng nguyệt
拈花微笑 (nián huā wéi xiào) : niêm hoa vi tiếu
拈花惹草 (nián huā rě cǎo) : niêm hoa nhạ thảo
拈花摘草 (nián huā zhāi cǎo) : niêm hoa trích thảo
拈花摘葉 (nián huā zhāi yè) : niêm hoa trích diệp
拈輕怕重 (niān qīng pà zhòng) : chọn nhẹ sợ nặng; lánh nặng tìm nhẹ; khôn lõi, chọ
拈轻怕重 (niān qīng pà zhòng) : chọn nhẹ sợ nặng; lánh nặng tìm nhẹ; khôn lõi, chọ
拈酸吃醋 (nián suān chī cù) : niêm toan cật thố
拈針指 (nián zhēn zhǐ) : niêm châm chỉ
拈阄儿 (niān jiū r) : bắt thăm; rút thăm
拈頭 (nián tóu) : niêm đầu
拈題分韻 (nián tí fēn yùn) : niêm đề phân vận
拈香 (niān xiāng) : thắp hương; đốt nhang; thắp nhang
拈鬮 (nián jiū) : niêm cưu
拈鬮兒 (niān jiū r) : bắt thăm; rút thăm
--- | ---