VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抹灰 (mǒ huī) : Quét vôi
抹煞 (mǒ shā) : mạt sát
抹片 (mǒ piàn) : mạt phiến
抹牌 (mǒ pái) : mạt bài
抹牌道字 (mǒ pái dào zì) : mạt bài đạo tự
抹稀泥 (mǒ xī ní) : mạt hi nê
抹胸 (mò xiōng) : mạt hung
抹脖子 (mǒ bó zi) : cắt cổ
抹脸 (mā liǎn) : thay đổi sắc mặt
抹腹 (mò fù) : mạt phúc
抹芒頭 (mǒ máng tóu) : mạt mang đầu
抹貼 (mǒ tiē) : mạt thiếp
抹蹌 (mǒ qiāng) : mạt thương
抹鄰 (mǒ lín) : mạt lân
抹鎗 (mǒ qiāng) : mạt sanh
抹零 (mǒ líng) : không tính số lẻ; bỏ số lẻ
抹面 (mò miàn) : trát mặt tường; trát vữa
抹香鯨 (mǒ xiāng jīng) : cá nhà táng
抹香鲸 (mǒ xiāng jīng) : cá nhà táng
抹黑 (mǒ hēi) : bôi đen; bôi nhọ
上一頁
| ---