VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
护手黄 (hù shǒu huáng) : Kem dưỡng da tay
护持 (hù chí) : bảo vệ; duy trì; giữ gìn; gìn giữ
护指套 (hù zhǐ tào) : Bao ngón tay
护林 (hù lín) : rừng phòng hộ; rừng bảo vệ
护栏 (hù lán) : con lươn; thanh ray
护法 (hù fǎ) : bảo vệ Phật pháp; giữ gìn Phật Pháp
护照 (hù zhào) : hộ chiếu
护犊子 (hù dú zi) : bao che cho con; che chở con cái
护理 (hù lǐ) : hộ lý; người hộ lý
护理部 (hù lǐ bù) : Phòng hộ lý
护短 (hù duǎn) : bao che khuyết điểm; tự bênh vực mình; lấp liếm đi
护符 (hù fú) : bùa hộ mệnh; bùa hộ thân
护耳 (hùěr) : che tai; bịt tai
护肤 (hù fū) : dưỡng da
护肩 (hù jiān) : miếng lót vai
护胫 (hù jìng) : Bao bảo vệ cổ
护胸 (hù xiōng) : che ngực; bảo vệ ngực
护脚 (hù jiǎo) : vải bao chân
护腕 (hù wàn) : bao cổ tay
护腿 (hù tuǐ) : nẹp ống chân; nẹp bảo vệ chân
护膝 (hù xī) : cái bao đầu gối; nịt gối
护臂 (hù bì) : bao cổ tay
护航 (hù háng) : hộ tống
护航战斗机 (hù háng zhàn dòu jī) : Máy bay hộ tống
护舷材 (hù xián cái) : Đệm chắn
上一頁
|
下一頁