VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抢亲 (qiǎng qīn) : cướp cô dâu; cưỡng hôn
抢修 (qiǎng xiū) : sửa gấp; tu sửa gấp; chữa gấp
抢先 (qiǎng xiān) : giành trước; vượt lên trước; tranh dẫn đầu
抢劫 (qiǎng jié) : cướp đoạt; cướp bóc; cướp giật; ăn cướp
抢占 (qiǎng zhàn) : chiếm trước; tranh chiếm trước; giành chiếm trước
抢嘴 (qiǎng zuǐ) : giành nói; cướp lời
抢墒 (qiǎng shāng) : tranh thủ gieo hạt; gieo gấp
抢夺 (qiǎng duó) : cướp giật; cướp; cướp đoạt
抢掠 (qiǎng lüè) : cướp giật; cướp bóc
抢收 (qiǎng shōu) : gặt gấp; gặt nhanh; thu hoạch gấp mùa màng
抢救 (qiǎng jiù) : Cấp cứu
抢断 (qiǎng duàn) : Cướp bóng
抢渡 (qiǎng dù) : vượt gấp; vượt nhanh
抢白 (qiǎng bái) : trách móc; mỉa mai
抢种 (qiǎng zhòng) : gieo trồng gấp; trồng kịp thời vụ
抢篮板球 (qiǎng lán bǎn qiú) : Tranh bóng bật bảng
抢购 (qiǎng gòu) : tranh mua
抢走 (qiǎng zǒu) : Cướp; giật
抢跑 (qiǎng pǎo) : Bứt phá
抢险 (qiǎng xiǎn) : giải nguy; cứu nguy; cứu chữa gấp
--- | ---