VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抓抓掗掗 (zhuā zhua yà yà) : trảo trảo 掗 掗
抓拍 (zhuā pāi) : chụp hình; chụp hình nhanh
抓拿騙吃 (zhuāná piàn chī) : bịp bợm; lừa bịp; lừa đảo
抓拿骗吃 (zhuāná piàn chī) : bịp bợm; lừa bịp; lừa đảo
抓挠 (zhuànáo) : gãi
抓撓 (zhuànáo) : trảo nạo
抓權 (zhuā quán) : trảo quyền
抓点 (zhuā diǎn) : làm thí điểm
抓牛鼻子 (zhuāniú bí zi) : nắm trọng tâm; nắm mấu chốt
抓牢 (zhuā láo) : trảo lao
抓狂 (zhuā kuáng) : trảo cuồng
抓獲 (zhuā huò) : trảo hoạch
抓痕,擦伤 (zhuā hén cā shāng) : Trầy da, sước da
抓癢 (zhuā yǎng) : trảo dưỡng
抓瞎 (zhuā xiā) : trảo hạt
抓破脸 (zhuā pò liǎn) : không nể nang; không nể mặt; cấu xé nhau
抓破臉 (zhuā pò liǎn) : không nể nang; không nể mặt; cấu xé nhau
抓空儿 (zhuā kòng r) : tranh thủ thời gian; bớt chút thời giờ; tranh thủ
抓空兒 (zhuā kòng r) : trảo không nhi
抓紧 (zhuā jǐn) : nắm chắc; nắm vững, tranh thủ, nắm lấy
抓緊 (zhuā jǐn) : trảo khẩn
抓總兒 (zhuā zǒng r) : phụ trách chung; phụ trách toàn diện
抓耳挠腮 (zhuā ěr náo sāi) : vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng
抓耳搔腮 (zhuā ěr sāo sāi) : trảo nhĩ tao tai
抓耳撓腮 (zhuā ěr náo sāi) : vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng
上一頁
|
下一頁