VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扯空心架子 (chě kōng xīn jià zi) : xả không tâm giá tử
扯筋 (chě jīn) : nói lăng nhăng; nói linh tinh; nói vớ vẩn; nói chu
扯篷 (chě péng) : xả bồng
扯篷拉縴 (chě péng lā qiàn) : xả bồng lạp khiên
扯縴 (chě qiàn) : xả khiên
扯腿 (chě tuǐ) : níu chân; cản trở; gây trở ngại
扯臊 (chě sào) : nói bừa; nói lung tung; nói vô tội vạ; nói một các
扯著脖子 (chě zhe bó zi) : xả trứ bột tử
扯謊 (chě huǎng) : nói dối; dối trá; man trá
扯谎 (chě huǎng) : nói dối; dối trá; man trá
扯鈴 (chě líng) : xả linh
扯開嗓子 (chě kāi sǎng zi) : xả khai tảng tử
扯閑盤兒 (chě xián pánr) : xả nhàn bàn nhi
扯閑篇 (chě xián piān) : xả nhàn thiên
扯閒白 (chě xián bái) : xả nhàn bạch
扯順風旗 (chě shùn fēng qí) : gió chiều nào theo chiều ấy; ba phải
扯顺风旗 (chě shùn fēng qí) : gió chiều nào theo chiều ấy; ba phải
上一頁
| ---