VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扮家家酒 (bàn jiā jiā jiǔ) : phẫn gia gia tửu
扮戏 (bàn xì) : hoá trang
扮戲 (bàn xì) : hoá trang
扮故事 (bàn gù shì) : phẫn cố sự
扮演 (bàn yǎn) : phẫn diễn
扮白臉 (bàn bái liǎn) : phẫn bạch kiểm
扮相 (bàn xiàng) : phẫn tương
扮装 (bàn zhuāng) : hoá trang; trang điểm
扮裝 (bàn zhuāng) : phẫn trang
扮豬吃老虎 (bàn zhū chī lǎo hǔ) : phẫn trư cật lão hổ
扮鬼脸 (bànguǐ liǎn) : làm ngoáo ộp; làm xấu; le lưỡi nhát ma
扮鬼臉 (bànguǐ liǎn) : làm ngoáo ộp; làm xấu; le lưỡi nhát ma
--- | ---