VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扭虧 (niǔ kuī) : nữu khuy
扭角羚 (niǔ jiǎo líng) : con linh ngưu
扭身 (niǔ shēn) : nữu thân
扭轉 (niǔ zhuǎn) : nữu chuyển
扭轉乾坤 (niǔ zhuǎn qián kūn) : nữu chuyển can khôn
扭转 (niǔ zhuǎn) : xoay; quay
扭转形变 (niǔ zhuǎn xíng biàn) : biến thành dạng xoắn
扭送 (niǔ sòng) : nữu tống
扭開 (niǔ kāi) : nữu khai
上一頁
| ---