VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扛喪 (káng sāng) : giang tang
扛大个儿 (káng dà gèr) : phu khuân vác; người bốc vác
扛大個兒 (káng dà gèr) : phu khuân vác; người bốc vác
扛大梁 (káng dà liáng) : giang đại lương
扛夫 (káng fū) : giang phu
扛子火燒 (gāng zi huǒ shāo) : giang tử hỏa thiêu
扛活 (káng huó) : làm công; làm thuê; ở đợ
扛肩兒的 (káng jiānr de) : giang kiên nhi đích
扛長工 (káng cháng gōng) : làm công; làm tá điền
扛長活 (káng cháng huó) : giang trường hoạt
扛长工 (káng cháng gōng) : làm công; làm tá điền
扛頭 (káng tóu) : giang đầu
扛鼎 (gāng dǐng) : giang đỉnh
扛鼎士 (gāng dǐng shì) : giang đỉnh sĩ
扛鼎拔山 (gāng dǐng bá shān) : giang đỉnh bạt san
--- | ---