VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扎罰子 (zhā fá zi) : trát phạt tử
扎耳朵 (zhā ěr duo) : trát nhĩ đóa
扎腦門兒 (zhā nǎo ménr) : trát não môn nhi
扎腳 (zhá jiǎo) : trát cước
扎花 (zhā huā) : thêu; thêu hoa
扎草 (zhā cǎo) : trát thảo
扎营 (zhā yíng) : đóng quân; cắm trại; đồn quân
扎針 (zhā zhēn) : châm kim; châm cứu
扎针 (zhā zhēn) : châm kim; châm cứu
上一頁
| ---