VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扈从 (hù cóng) : tuỳ tùng; hộ tống
扈帶 (hù dài) : hỗ đái
扈從 (hù cóng) : hỗ tòng
扈扈 (hù hù) : hỗ hỗ
扈蹕 (hù bì) : hỗ tất
扈養 (hù yǎng) : hỗ dưỡng
扈駕 (hù jià) : hỗ giá
扈驾 (hù jià) : hộ giá
--- | ---