VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扁擔壓不出個屁來 (biǎn dan yā bù chū ge pì lai) : biển đam áp bất xuất cá thí lai
扁擔戲 (biǎn dan xì) : biển đam hí
扁擔戲 (biǎn dan xì) : biển đam hí
扁擔戲 (biǎn dan xì) : biển đam hí
扁擔飯 (biǎn dan fàn) : biển đam phạn
扁擔飯 (biǎn dan fàn) : biển đam phạn
扁擔飯 (biǎn dan fàn) : biển đam phạn
扁擬穀盜蟲 (biǎn nǐ gǔ dào chóng) : biển nghĩ cốc đạo trùng
扁擬穀盜蟲 (biǎn nǐ gǔ dào chóng) : biển nghĩ cốc đạo trùng
扁擬穀盜蟲 (biǎn nǐ gǔ dào chóng) : biển nghĩ cốc đạo trùng
扁柏 (biǎn bǎi) : cây trắc bá diệp; cây chamaecyparis obtusa; cây bi
扁桃 (biǎn táo) : đào dẹt; cây biển đào; hạnh đào
扁桃体 (biǎn táo tǐ) : Amiđan
扁桃体炎 (biǎn táo tǐ yán) : Viêm amiđan
扁桃腺 (biǎn táo xiàn) : biển đào tuyến
扁桃腺炎 (biǎn táo xiàn yán) : biển đào tuyến viêm
扁桃腺炎 (biǎn táo xiàn yán) : biển đào tuyến viêm
扁桃腺炎 (biǎn táo xiàn yán) : biển đào tuyến viêm
扁桃體 (biǎn táo tǐ) : a-mi-đan; hạch cửa họng
扁毛畜生 (biǎn máo chù sheng) : biển mao súc sanh
扁毛畜生 (biǎn máo chù sheng) : biển mao súc sanh
扁毛畜生 (biǎn máo chù sheng) : biển mao súc sanh
扁率 (biǎn lǜ) : độ dẹt; tỉ lệ dẹt của hình cầu dẹt
扁簪 (biǎn zān) : biển trâm
扁簪 (biǎn zān) : biển trâm
上一頁
|
下一頁