VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戮力同心 (lù lì tóng xīn) : đồng lòng hợp sức; đồng tâm hiệp lực
戮屍 (lù shī) : lục thi
--- | ---