VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
截瘫 (jié tān) : liệt nửa người; bán thân bất toại
截癱 (jié tān) : liệt nửa người; bán thân bất toại
截碼機 (jié mǎ jī) : tiệt mã cơ
截稿 (jié gǎo) : tiệt cảo
截肢 (jié zhī) : cắt; cưa; cắt cụt
截至 (jié zhì) : tiệt chí
截获 (jié huò) : chặn được; chắn; chặn bắt; chặn đứng; bắt được; tó
截趾適屨 (jié zhǐ shì jù) : tiệt chỉ thích lũ
截路 (jié lù) : tiệt lộ
截道 (jié dào) : cướp đường; giữa đường bị cướp
截鐙留鞭 (jié dèng liú biān) : tiệt đăng lưu tiên
截鐵斬釘 (jié tiě zhǎn dīng) : tiệt thiết trảm đinh
截長補短 (jié cháng bǔ duǎn) : tiệt trường bổ đoản
截长补短 (jié cháng bǔ duǎn) : lấy dài bù ngắn; lấy hơn bù ngắn; lấy ngắn nuôi dà
截門 (jié mén) : van; bộ chặn; bộ phận đóng mở
截開 (jié kāi) : tiệt khai
截门 (jié mén) : van; bộ chặn; bộ phận đóng mở
截面 (jié miàn) : mặt cắt; tiết diện
截頭渡 (jié tóu dù) : tiệt đầu độ
上一頁
| ---