VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
我 (wǒ) : NGÃ
我不入地獄, 誰入地獄 (wǒ bù rù dì yù, shéi rù dì yù) : ngã bất nhập địa ngục, thùy nhập địa ngục
我们 (wǒ men) : chúng tôi; chúng ta; chúng tao; chúng tớ
我倆 (wǒ liǎ) : ngã lưỡng
我們 (wǒ men) : chúng tôi; chúng ta; chúng tao; chúng tớ
我国 (wǒ guó) : nước tôi; nước ta
我國 (wǒ guó) : ngã quốc
我執 (wǒ zhí) : ngã chấp
我家 (wǒ jiā) : ngã gia
我將 (wǒ jiāng) : ngã tương
我手寫吾口 (wǒ shǒu xiě wú kǒu) : ngã thủ tả ngô khẩu
我方 (wǒ fāng) : ngã phương
我曹 (wǒ cáo) : ngã tào
我武維揚 (wǒ wǔ wéi yáng) : ngã vũ duy dương
我每 (wǒ měi) : ngã mỗi
我的 (wǒ de) : Của tôi
我的天 (wǒ de tiān) : ngã đích thiên
我行其野 (wǒ xíng qí yě) : ngã hành kì dã
我行我素 (wǒ xíng wǒ sù) : làm theo ý mình; theo ý mình; ta làm theo ta; chuy
我見猶憐 (wǒ jiàn yóu lián) : ngã kiến do liên
我軍 (wǒ jūn) : ngã quân
我輩 (wǒ bèi) : ngã bối
我醉欲眠 (wǒ zuì yù mián) : ngã túy dục miên
我黼子佩 (wǒ fǔ zǐ pèi) : ngã phủ tử bội
--- | ---