VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
應收票據 (yīng shōu piào jù) : ứng thu phiếu cứ
應昂 (yìng áng) : ứng ngang
應昌期圍棋教育基金會 (yìng chāng qí wéi qí jiào yù jī jīn huì) : ứng xương kì vi kì giáo dục cơ kim hội
應時 (yìng shí) : ứng thì
應時當令 (yìng shí dāng lìng) : ứng thì đương lệnh
應時而生 (yìng shí ér shēng) : ứng thì nhi sanh
應有盡有 (yīng yǒu jìn yǒu) : ứng hữu tận hữu
應機權變 (yìng jī quán biàn) : ứng cơ quyền biến
應機立斷 (yìng jī lì duàn) : ứng cơ lập đoạn
應權通變 (yìng quán tōng biàn) : ứng quyền thông biến
應物現形 (yìng wù xiàn xíng) : ứng vật hiện hình
應用套裝軟體 (yìng yòng tào zhuāng ruǎn tǐ) : ứng dụng sáo trang nhuyễn thể
應用心理學 (yìng yòng xīn lǐ xué) : ứng dụng tâm lí học
應用數學 (yìng yòng shù xué) : ứng dụng sổ học
應用科學 (yìng yòng kē xué) : ứng dụng khoa học
應用程式 (yìng yòng chéng shì) : ứng dụng trình thức
應用語言學 (yìng yòng yǔ yán xué) : ứng dụng ngữ ngôn học
應用軟體 (yìng yòng ruǎn tǐ) : ứng dụng nhuyễn thể
應當 (yīng dāng) : ứng đương
應答如注 (yìng dá rú zhù) : ứng đáp như chú
應答機 (Yìng dá jī) : máy bay tiếp ứng
應籙受圖 (yìng lù shòu tú) : ứng lục thụ đồ
應繼分 (yīng jì fèn) : ứng kế phân
應聘 (yīng pìn) : ứng sính
應聲蟲 (yìng shēng chóng) : ứng thanh trùng
上一頁
|
下一頁