VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
憨乎乎 (hān hū hū) : thật thà chất phác; thật thà phúc hậu
憨厚 (hān hòu) : hàm hậu
憨子 (hān zi) : thằng ngốc; thằng ngố; thằng đần; người ngu ngốc
憨实 (hān shí) : thật thà chất phác; thật thà phúc hậu
憨寢 (hān qǐn) : hàm tẩm
憨實 (hān shí) : hàm thật
憨态 (hān tài) : dáng điệu thơ ngây; dáng vẻ ngây thơ
憨態 (hān tài) : hàm thái
憨狀可掬 (hān zhuàng kě jú) : hàm trạng khả cúc
憨皮 (hān pí) : hàm bì
憨直 (hān zhí) : chân chất; thật thà chất phác; mộc mạc; ngay thẳng
憨笑 (hān xiào) : cười ngây ngô; cười ngây thơ; cười ngây dại
憨錢 (hān qián) : hàm tiền
憨頑 (hān wán) : hàm ngoan
--- | ---