VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
憐孤惜寡 (lián gū xí guǎ) : liên cô tích quả
憐恤 (lián xù) : liên tuất
憐惜 (lián xī) : liên tích
憐愍 (lián mǐn) : liên mẫn
憐愛 (liánài) : liên ái
憐憫 (lián mǐn) : liên mẫn
憐才 (lián cái) : liên tài
憐新棄舊 (lián xīn qì jiù) : liên tân khí cựu
憐春 (lián chūn) : liên xuân
憐貧恤老 (lián pín xù lǎo) : liên bần tuất lão
憐貧恤苦 (lián pín xù kǔ) : liên bần tuất khổ
憐貧惜老 (lián pín xí lǎo) : liên bần tích lão
憐貧敬老 (lián pín jìng lǎo) : liên bần kính lão
憐鑒 (lián jiàn) : liên giám
憐香 (lián xiāng) : liên hương
憐香惜玉 (lián xiāng xí yù) : liên hương tích ngọc
--- | ---