VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慶伯利 (qìng bó lì) : khánh bá lợi
慶典 (qìng diǎn) : lễ mừng; buổi lễ long trọng
慶和 (qìng hé) : Khánh Hoà
慶喜 (qìng xǐ) : khánh hỉ
慶士 (qìng shì) : khánh sĩ
慶壽 (qìng shòu) : khánh thọ
慶大霉素 (qìng dà méi sù) : gen-ta-mi-xin
慶幸 (qìng xìng) : vui mừng
慶弔 (qìng diào) : khánh điếu
慶忌 (qìng jì) : khánh kị
慶成 (qìng chéng) : khánh thành
慶曆 (qìng lì) : khánh lịch
慶歷 (Qìng lì) : Khánh Lịch
慶流子孫 (qìng liú zǐ sūn) : khánh lưu tử tôn
慶父 (qìng fǔ) : khánh phụ
慶父不死, 魯難未已 (qìng fǔ bù sǐ, lǔ nàn wèi yǐ) : khánh phụ bất tử, lỗ nan vị dĩ
慶生 (qìng shēng) : khánh sanh
慶生會 (qìng shēng huì) : khánh sanh hội
慶祝 (qìng zhù) : chúc mừng; chào mừng
慶興 (qìng xīng) : Khánh Hưng
慶賀 (qìng hè) : khánh hạ
慶賞 (qìng shǎng) : khánh thưởng
慶雲 (qìng yún) : khánh vân
--- | ---