VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慢车 (màn chē) : tàu chậm; tàu chợ
慢速 (màn sù) : mạn tốc
慢速放像 (màn sù fàng xiàng) : Chiếu chậm
慢速變化球 (màn sù biàn huà qiú) : mạn tốc biến hóa cầu
慢郎中 (màn láng zhōng) : mạn lang trung
慢镜头 (màn jìng tóu) : Pha quay chậm
慢騰騰 (màn tēng tēng) : mạn đằng đằng
慢驚風 (màn jīng fēng) : co giật; sài kinh; kinh giật
上一頁
| ---