VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慎始 (shèn shǐ) : thận thủy
慎始敬終 (shèn shǐ jìng zhōng) : thận thủy kính chung
慎子 (shèn zǐ) : thận tử
慎密 (shèn mì) : thận mật
慎小謹微 (shèn xiǎo jǐn wéi) : thận tiểu cẩn vi
慎微 (shèn wéi) : thận vi
慎思 (shèn sī) : thận tư
慎思明辨 (shèn sī míng biàn) : thận tư minh biện
慎獨 (shèn dú) : thận độc
慎終如始 (shèn zhōng rú shǐ) : thận chung như thủy
慎終若始 (shèn zhōng ruò shǐ) : thận chung nhược thủy
慎終追遠 (shèn zhōng zhuī yuǎn) : thận chung truy viễn
慎行 (shèn xíng) : thận hành
慎言 (shèn yán) : thận ngôn
慎謀能斷 (shèn móu néng duàn) : thận mưu năng đoạn
慎重 (shèn zhòng) : thận trọng
慎重其事 (shèn zhòng qí shì) : thận trọng kì sự
慎防 (shèn fáng) : thận phòng
慎默 (shèn mò) : thận mặc
--- | ---