VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
慈湖 (cí hú) : từ hồ
慈濟功德會 (cí jì gōng dé huì) : từ tế công đức hội
慈濟大學 (cí jì dà xué) : từ tế đại học
慈烏 (cí wū) : từ ô
慈烏反哺 (cí wū fǎn bǔ) : từ ô phản bộ
慈烏返哺 (cí wū fǎn bǔ) : từ ô phản bộ
慈爱 (cíài) : yêu thương; yêu quý; yêu mến; ưa thích
慈父 (cí fù) : từ phụ
慈眉善目 (cí méi shàn mù) : mặt mũi hiền lành; mặt mày hiền hậu
慈石 (cí shí) : từ thạch
慈祥 (cí xiáng) : từ tường
慈禧太后 (cí xī tài hòu) : từ hi thái hậu
慈竹 (cí zhú) : từ trúc
慈航 (cí háng) : từ hàng
慈航普渡 (cí háng pǔ dù) : từ hàng phổ độ
慈菇 (cí gu) : Rau mác
慈藹 (cí ǎi) : từ ái
慈訓 (cí xùn) : từ huấn
慈誨 (cí huì) : từ hối
慈雲 (cí yún) : từ vân
慈顏 (cí yán) : từ nhan
上一頁
| ---