VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
愆伏 (qiān fú) : khiên phục
愆家 (qiān jiā) : khiên gia
愆尤 (qiān yóu) : khiên vưu
愆序 (qiān xù) : khiên tự
愆德 (qiān dé) : khiên đức
愆忒 (qiān tè) : khiên thắc
愆期 (qiān qī) : lỡ kỳ; quá hạn
愆滯 (qiān zhì) : khiên trệ
愆痾 (qiān ē) : khiên a
愆程 (qiān chéng) : khiên trình
愆義 (qiān yì) : khiên nghĩa
愆陽 (qiān yáng) : khiên dương
愆面 (qiān miàn) : khiên diện
--- | ---