VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
惰性 (duò xìng) : tính trơ
惰性气体 (duò xìng qì tǐ) : khí trơ; nguyên tố khí trơ
惰性氣體 (duò xìng qì tǐ) : khí trơ; nguyên tố khí trơ
惰慢 (duò màn) : nọa mạn
惰民 (duò mín) : người không nghề nghiệp; người không làm ăn lương
惰游 (duò yóu) : không làm ăn lương thiện; ăn không ngồi rồi
惰輪 (duò lún) : puli đệm
惰轮 (duò lún) : puli đệm
--- | ---