VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
惟一 (wéi yī) : duy nhất
惟其 (wéi qí) : duy kì
惟利是图 (wéi lì shì tú) : chỉ mong kiếm lợi; chỉ cần có lợi
惟利是圖 (wéi lì shì tú) : chỉ mong kiếm lợi; chỉ cần có lợi
惟命是听 (wéi mìng shì tīng) : bảo sao nghe vậy; sai gì làm nấy; thiên lôi chỉ đâ
惟命是聽 (wéi mìng shì tīng) : bảo sao nghe vậy; sai gì làm nấy; thiên lôi chỉ đâ
惟天可表 (wéi tiān kě biǎo) : duy thiên khả biểu
惟妙惟肖 (wéi miào wéi xiào) : DUY DIỆU DUY TIẾU
惟恐 (wéi kǒng) : duy khủng
惟我独尊 (wéi wǒ dú zūn) : tự cho mình là nhất; tự cao tự đại; duy ngã độc tô
惟我獨尊 (wéi wǒ dú zūn) : tự cho mình là nhất; tự cao tự đại; duy ngã độc tô
惟有 (wéi yǒu) : duy hữu
惟独 (wéi dú) : riêng chỉ; duy độc; chỉ riêng; chỉ
惟獨 (wéi dú) : duy độc
惟精惟一 (wéi jīng wéi yī) : duy tinh duy nhất
--- | ---