VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
惕励 (tì lì) : cảnh giác
惕勵 (tì lì) : cảnh giác
惕厉 (tì lì) : cảnh giác
惕厲 (tì lì) : dịch lệ
惕息 (tì xí) : dịch tức
惕惕 (tì tì) : dịch dịch
惕慄 (tì lì) : dịch lật
--- | ---