VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
情報機關 (qíng bào jī guān) : tình báo cơ quan
情場 (qíng chǎng) : tình tràng
情境 (qíng jìng) : tình cảnh; hoàn cảnh
情夫 (qíng fù) : tình nhân
情妇 (qíng fù) : tình nhân; nhân tình; tình phụ
情婦 (qíng fù) : tình nhân; nhân tình; tình phụ
情孚意合 (qíng fú yì hé) : tình phu ý hợp
情實 (qíng shí) : tình thật
情形 (qíng xing) : tình hình
情怀 (qíng huái) : ôm ấp tình cảm
情态 (qíng tài) : thần thái; sắc thái
情思 (qíng sī) : tình ý; tâm tư
情急 (qíng jí) : tình cấp
情意 (qíng yì) : tình ý
情愛 (qíngài) : tình ái
情感 (qíng gǎn) : tình cảm
情愫 (qíng sù) : tình tố
情愿 (qíng yuàn) : tình nguyện
情態 (qíng tài) : thần thái; sắc thái
情慾 (qíng yù) : tình dục
情懷 (qíng huái) : ôm ấp tình cảm
情投意合 (qíng tóu yì hé) : tâm đầu hợp ý; ý hợp tâm đầu
情投意洽 (qíng tóu yì qià) : tình đầu ý hiệp
情投氣合 (qíng tóu qì hé) : tình đầu khí hợp
情报 (qíng bào) : tình báo; thông tin; tin tức
上一頁
|
下一頁