VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悲喜交切 (bēi xǐ jiāo qiè) : bi hỉ giao thiết
悲喜交加 (bēi xǐ jiāo jiā) : bi hỉ giao gia
悲喜交加 (bēi xǐ jiāo jiā) : bi hỉ giao gia
悲喜交加 (bēi xǐ jiāo jiā) : bi hỉ giao gia
悲喜交并 (bēi xǐ jiāo bìng) : bi hỉ giao tịnh
悲喜交并 (bēi xǐ jiāo bìng) : bi hỉ giao tịnh
悲喜交并 (bēi xǐ jiāo bìng) : bi hỉ giao tịnh
悲喜交至 (bēi xǐ jiāo zhì) : bi hỉ giao chí
悲喜交至 (bēi xǐ jiāo zhì) : bi hỉ giao chí
悲喜交至 (bēi xǐ jiāo zhì) : bi hỉ giao chí
悲喜交集 (bēi xǐ jiāo jí) : vui buồn lẫn lộn; buồn vui lẫn lộn
悲喜兼集 (bēi xǐ jiān jí) : bi hỉ kiêm tập
悲喜兼集 (bēi xǐ jiān jí) : bi hỉ kiêm tập
悲喜兼集 (bēi xǐ jiān jí) : bi hỉ kiêm tập
悲喜剧 (bēi xǐ jù) : bi hài kịch; kịch vừa bi vừa hài
悲喜劇 (bēi xǐ jù) : bi hài kịch; kịch vừa bi vừa hài
悲嘆 (bēi tàn) : than thở; than thở buồn thương
悲嚎 (bēi háo) : bi hào
悲嚎 (bēi háo) : bi hào
悲嚎 (bēi háo) : bi hào
悲回風 (bēi huí fēng) : bi hồi phong
悲回風 (bēi huí fēng) : bi hồi phong
悲回風 (bēi huí fēng) : bi hồi phong
悲壮 (bēi zhuàng) : bi tráng; bi hùng
悲壯 (bēi zhuàng) : bi tráng
上一頁
|
下一頁