VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悍勇 (hàn yǒng) : hãn dũng
悍妇 (hàn fù) : người đàn bà đanh đá; người đàn bà chua ngoa
悍妒 (hàn dù) : hãn đố
悍婦 (hàn fù) : hãn phụ
悍室 (hàn shì) : hãn thất
悍將 (hàn jiàng) : hãn tương
悍戾 (hàn lì) : hãn lệ
悍梗 (hàn gěng) : hãn ngạnh
悍然 (hàn rán) : hãn nhiên
悍然不顧 (hàn rán bù gù) : hãn nhiên bất cố
悍藥 (hàn yào) : hãn dược
悍賊 (hàn zéi) : hãn tặc
--- | ---