VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恥丘 (chǐ qiū) : sỉ khâu
恥居人下 (chǐ jū rén xià) : sỉ cư nhân hạ
恥居王後 (chǐ jū wáng hòu) : sỉ cư vương hậu
恥笑 (chí xiào) : chế nhạo; nhạo báng; chế giễu; khinh bỉ chê cười
恥罵 (chí mà) : lăng mạ sỉ nhục
恥辱 (chí rǔ) : sỉ nhục; điều sỉ nhục; ô danh; nỗi nhục
恥骨 (chí gǔ) : xương mu; xương khung cuối xương chậu; xương khung
--- | ---