VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恆若不足 (héng ruò bù zú) : hằng nhược bất túc
恆言 (héng yán) : hằng ngôn
恆言錄 (héng yán lù) : hằng ngôn lục
恆量 (héng liàng) : hằng Lượng
恆風 (héng fēng) : hằng phong
恆齒 (héng chǐ) : hằng xỉ
上一頁
| ---