VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
怪狀 (guài zhuàng) : quái trạng
怪獸 (guài shòu) : quái thú
怪生 (guài shēng) : quái sanh
怪異 (guài yì) : quái dị
怪疑 (guài yí) : quái nghi
怪病 (guài bìng) : quái bệnh
怪癖 (guài pǐ) : dở hơi; quái gở; kỳ cục
怪相 (guài xiàng) : quái tướng; nhăn nhó; làm bộ nhăn nhó
怪石 (guài shí) : quái thạch
怪石嶙峋 (guài shí lín xún) : quái thạch lân tuân
怪秘 (guài mì) : cổ quái huyền bí
怪笑 (guài xiào) : quái tiếu
怪罪 (guài zuì) : quái tội
怪胎 (guài tāi) : quái thai
怪裡怪氣 (guài lǐ guài qì) : quái lí quái khí
怪話 (guài huà) : quái thoại
怪誕 (guài dàn) : quái đản
怪誕不經 (guài dàn bù jīng) : quái đản bất kinh
怪誕劇 (guài dàn jù) : quái đản kịch
怪譎 (guài jué) : quái dị; nhảm nhí
怪讶 (guài yà) : kinh ngạc
怪话 (guài huà) : nói gở; nói bậy; nói nhảm; than phiền; phàn nàn; o
怪诞 (guài dàn) : kỳ quái; quái đản; quái gở; cổ quái; lạ lùng
怪诞不经 (guài dàn bù jīng) : quái đản; không bình thường; quái gở
怪谲 (guài jué) : quái dị; nhảm nhí
上一頁
|
下一頁