VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
怠倦 (dài juàn) : lười nhác cẩu thả
怠工 (dài gōng) : đãi công
怠廢 (dài fèi) : đãi phế
怠忽 (dài hū) : đãi hốt
怠忽職守 (dài hū zhí shǒu) : đãi hốt chức thủ
怠息 (dài xí) : đãi tức
怠惰 (dài duò) : lười biếng; biếng nhác; uể oải
怠慢 (dài màn) : đãi mạn
怠散 (dài sàn) : đãi tán
怠玩 (dài wàn) : đãi ngoạn
怠緩 (dài huǎn) : đãi hoãn
怠駛 (dài shǐ) : đãi sử
--- | ---