VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
快乐 (kuài lè) : vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn
快书 (kuài shū) : độc tấu nhanh
快事 (kuài shì) : điều thú vị; điều vui mừng; việc vui mừng
快人 (kuài rén) : khoái nhân
快人快语 (kuài rén kuài yǔ) : người chân thật nói lời thẳng thắn; người vui vẻ n
快件 (kuài jiàn) : phát chuyển nhanh
快信 (kuài xìn) : thư phát chuyển nhanh; EMS
快克 (kuài kè) : khoái khắc
快嘴 (kuài zuǐ) : nhanh mồm; nhanh miệng; ba hoa; bẻm mép; nói năng
快報 (kuài bào) : khoái báo
快婿 (kuài xù) : rể cưng; rể quý; con rể
快州县 (kuài zhōu xiàn) : Khoái Châu
快干 (kuài gān) : nhanh khô
快干水泥 (kuài gān shuǐ ní) : Xi măng khô nhanh
快当 (kuài dang) : nhanh nhẹn; nhanh nhạy; mau lẹ; lanh lợi
快心 (kuài xīn) : khoái tâm
快性 (kuài xìng) : khoái tính
快意 (kuài yì) : sảng khoái; thoải mái
快感 (kuài gǎn) : vui vẻ; sảng khoái; vui thích; vui sướng; thích th
快慢 (kuài màn) : tốc độ; nhanh chậm; tốc lực; vận tốc; sự mau lẹ
快慢针 (kuài màn zhēn) : dụng cụ điều chỉnh tốc độ
快慰 (kuài wèi) : khuây khoả; an ủi
快手 (kuài shǒu) : người nhanh nhẹn
快报 (kuài bào) : báo tường
快拍 (kuài pāi) : Chụp nhanh, bảng tin
--- |
下一頁