VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
忙上加忙 (máng shàng jiā máng) : mang thượng gia mang
忙不擇價 (máng bù zé jià) : mang bất trạch giá
忙不迭地 (máng bù dié de) : mang bất điệt địa
忙不迭的 (máng bù dié de) : mang bất điệt đích
忙不過來 (máng bù guò lái) : mang bất quá lai
忙中有錯 (máng zhōng yǒu cuò) : mang trung hữu thác
忙乱 (máng luàn) : rối ren; lộn xộn
忙亂 (máng luàn) : rối ren; lộn xộn
忙于 (máng yú) : bận về việc
忙作一團 (máng zuò yī tuán) : mang tác nhất đoàn
忙併 (máng bìng) : mang tính
忙工 (máng gōng) : mang công
忙得不可開交 (máng de bù kě kāi jiāo) : mang đắc bất khả khai giao
忙忙 (máng máng) : mang mang
忙忙劫劫 (máng máng jié jié) : mang mang kiếp kiếp
忙忙叨叨 (máng máng dāo dāo) : mang mang thao thao
忙忙急急 (máng máng jí jí) : mang mang cấp cấp
忙惚兒 (máng hūr) : mang hốt nhi
忙手忙腳 (máng shǒu máng jiǎo) : mang thủ mang cước
忙月 (máng yuè) : mang nguyệt
忙活 (máng huó) : mang hoạt
忙熱 (máng rè) : mang nhiệt
忙碌 (máng lù) : bận rộn
忙裡偷閒 (máng lǐ tōu xián) : mang lí thâu nhàn
忙迫 (máng pò) : mang bách
--- |
下一頁