VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
忒儿 (tēi r) : phạch phạch; phành phạch
忒兒 (tēi r) : thắc nhi
忒兒嘍 (tèr lou) : thắc nhi lâu
忒忒 (tè tè) : thắc thắc
忒恁 (tè rèn) : thắc nhẫm
忒惡 (tè è) : thắc ác
忒敬思 (tè jìng sī) : thắc kính tư
忒楞 (tè lèng) : thắc lăng
忒楞楞 (tè lèng lèng) : thắc lăng lăng
忒楞楞騰 (tè lèng lèng téng) : thắc lăng lăng đằng
忒殺 (tè shā) : thắc sát
忒沒意 (tè méi yì) : thắc một ý
忒煞 (tè shà) : thắc sát
忒甚 (tè shèn) : thắc thậm
忒過 (tè guò) : thắc quá
--- | ---