VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
忍不住 (rěn bù zhù) : nhẫn bất trụ
忍俊不禁 (rěn jùn bù jīn) : buồn cười; bật cười; phì cười; không nhịn được cườ
忍冬 (rěn dōng) : cây kim ngân
忍受 (rěn shòu) : nhẫn thụ
忍垢 (rěn gòu) : nhẫn cấu
忍垢偷生 (rěn gòu tōu shēng) : nhẫn cấu thâu sanh
忍尤含詬 (rěn yóu hán gòu) : nhẫn vưu hàm cấu
忍心 (rěn xīn) : nhẫn tâm; đang tâm; nỡ lòng
忍心害理 (rěn xīn hài lǐ) : nhẫn tâm hại lí
忍性 (rěn xìng) : nhẫn tính
忍恥含垢 (rěn chǐ hán gòu) : nhẫn sỉ hàm cấu
忍恥含羞 (rěn chǐ hán xiū) : nhẫn sỉ hàm tu
忍无可忍 (rěn wú kěrěn) : không thể chịu đựng nỗi; không tài nào chịu đựng n
忍气吞声 (rěn qì tūn shēng) : nén giận; nuốt giận; bấm bụng chịu
忍氣吞聲 (rěn qì tūn shēng) : nén giận; nuốt giận; bấm bụng chịu
忍無可忍 (rěn wú kěrěn) : không thể chịu đựng nỗi; không tài nào chịu đựng n
忍痛 (rěn tòng) : nhẫn thống
忍者龜 (rěn zhě guī) : nhẫn giả quy
忍耐 (rěn nài) : nhẫn nại; kiềm chế
忍術 (rěn shù) : nhẫn thuật
忍讓 (rěn ràng) : nhường nhịn
忍让 (rěn ràng) : nhường nhịn
忍辱 (rěn rù) : nhẫn nhục
忍辱偷生 (rěn rù tōu shēng) : nhẫn nhục thâu sanh
忍辱含垢 (rěn rù hán gòu) : nhẫn nhục hàm cấu
--- |
下一頁