VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
忌刻 (jì kè) : đố kị; ghen ghét
忌口 (jì kǒu) : ăn kiêng
忌嘴 (jì zuǐ) : ăn kiêng
忌妒 (jì du) : kị đố
忌妻 (jì qī) : kị thê
忌恨 (jì hèn) : kị hận
忌惮 (jì dàn) : sợ hãi; sợ sệt; kiêng dè; kiêng nể; nể nang
忌憚 (jì dàn) : kị đạn
忌日 (jì rì) : ngày giỗ; ngày kị
忌烟 (jì yān) : bỏ thuốc; cai thuốc
忌煙 (jì yān) : kị yên
忌諱 (jì huì) : kị húy
忌讳 (jì huì) : kị; kiêng; kiêng kị; cữ; cữ kiêng; kiêng cữ
忌辰 (jì chén) : ngày kị; ngày giỗ
忌食 (jì shí) : ăn kiêng
--- | ---