VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徹上徹下 (chè shàng chè xià) : triệt thượng triệt hạ
徹侯 (chè hóu) : triệt hầu
徹夜 (chè yè) : triệt dạ
徹底 (chè dǐ) : triệt để
徹悟 (chè wù) : triệt ngộ
徹懸 (chè xuán) : triệt huyền
徹查 (chè chá) : triệt tra
徹桑未雨 (chè sāng wèi yǔ) : triệt tang vị vũ
徹耳 (chè ěr) : triệt nhĩ
徹裡徹外 (chè lǐ chè wài) : triệt lí triệt ngoại
徹頭徹尾 (chè tóu chè wěi) : TRIỆT ĐẦU TRIỆT VĨ
徹饌 (chè zhuàn) : triệt soạn
徹首徹尾 (chè shǒu chè wěi) : triệt thủ triệt vĩ
徹骨 (chè gǔ) : thấu xương; thấu cốt; vô cùng; cực kỳ; hết sức
--- | ---