VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
微時 (wéi shí) : vi thì
微晶 (wéi jīng) : vi tinh
微暈 (wéi yùn) : vi vựng
微曦 (wéi xī) : vi hi
微服 (wēi fú) : cải trang
微服私行 (wéi fú sī xíng) : vi phục tư hành
微末 (wēi mò) : vi mạt
微法拉 (wēi fǎ lā) : mi-crô fa-ra; phần triệu fa-ra
微波 (wēi bō) : vi ba; sóng cực ngắn
微波倒送系統 (wéi bō dào sòng xì tǒng) : vi ba đảo tống hệ thống
微波炉 (wéi bō lú) : lò vi sóng, Lò vi ba
微波爐 (wéi bō lú) : vi ba lô
微波食品 (wéi bō shí pǐn) : vi ba thực phẩm
微渺 (wéi miǎo) : vi miểu
微獨 (wéi dú) : vi độc
微生物 (wēi shēng wù) : vi sinh vật; vi trùng
微眇 (wéi miǎo) : vi miễu
微积分 (wēi jī fēn) : vi phân và tích phân
微程序 (wéi chéng xù) : Vi chương trình
微積分 (wēi jī fēn) : vi tích phân
微笑 (wēi xiào) : tươi vui
微米 (wēi mǐ) : mi-crô-mét; micron
微粒 (wēi lì) : hạt cực nhỏ; vi hạt
微粒胶卷 (wēi lì jiāo juǎn) : Phim hạt mịn
微細 (wēi xì) : vi tế
上一頁
|
下一頁