VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
復見天日 (fù jiàn tiān rì) : phục kiến thiên nhật
復讀 (fù dú) : phục độc
復讎 (fù chóu) : phục thù
復蹈其轍 (fù dào qí chè) : phục đạo kì triệt
復蹈前轍 (fù dào qián chè) : phục đạo tiền triệt
復身 (fù shēn) : phục thân
復辟 (fù bì) : phục tích
復道 (fù dào) : phục đạo
復醒 (fù xǐng) : phục tỉnh
復除 (fù chú) : phục trừ
復音 (fù yīn) : phục âm
復魄 (fù pò) : phục phách
上一頁
| ---