VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徙倚 (xǐ yǐ) : tỉ ỷ
徙宅忘妻 (xǐ zhè wàng qī) : tỉ trạch vong thê
徙居 (xǐ jū) : tỉ cư
徙日移天 (xǐ rì yí tiān) : tỉ nhật di thiên
徙木之信 (xǐ mù zhī xìn) : tỉ mộc chi tín
徙木立信 (xǐ mù lì xìn) : tỉ mộc lập tín
徙癰 (xǐ yōng) : tỉ ung
徙薪曲突 (xǐ xīn qū tú) : tỉ tân khúc đột
徙貫 (xǐ guàn) : tỉ quán
徙邊 (xǐ biān) : tỉ biên
--- | ---