VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徇國忘家 (xùn guó wàng jiā) : tuẫn quốc vong gia
徇國忘己 (xùn guó wàng jǐ) : tuẫn quốc vong kỉ
徇國忘身 (xùn guó wàng shēn) : tuẫn quốc vong thân
徇地 (xùn dì) : tuẫn địa
徇情 (xùn qíng) : tuẫn tình
徇情枉法 (xún qíng wǎng fǎ) : tuẫn tình uổng pháp
徇私 (xùn sī) : làm việc thiên tư; vì tình riêng mà làm việc bất h
徇私作弊 (xún sī zuò bì) : tuẫn tư tác tệ
徇私廢公 (xún sī fèi gōng) : tuẫn tư phế công
徇私舞弊 (xún sī wǔ bì) : tuẫn tư vũ tệ
徇罰 (xùn fá) : tuẫn phạt
徇義 (xùn yì) : tuẫn nghĩa
徇行 (xùn xíng) : tuẫn hành
徇通 (xún tōng) : tuẫn thông
徇首 (xùn shǒu) : tuẫn thủ
徇齊 (xùn qí) : tuẫn tề
--- | ---