VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
征收烟税 (zhēng shōu yān shuì) : Thu thuế thuốc lá
征斂 (zhēng liàn) : chinh liễm
征文 (zhēng wén) : yêu cầu viết bài; thu thập bài viết
征旆 (zhēng pèi) : chinh bái
征服 (zhēng fú) : chinh phục
征求 (zhēng qiú) : chinh cầu
征用 (zhēng yòng) : trưng dụng
征發 (zhēng fā) : trưng tập; triệu tập; tập trung
征程 (zhēng chéng) : chinh trình
征稿 (zhēng gǎo) : chinh cảo
征聘 (zhēng pìn) : chinh sính
征衣 (zhēng yī) : chinh y; quân phục
征衫 (zhēng shān) : chinh sam
征訂 (zhēng dìng) : chinh đính
征討 (zhēng tǎo) : chinh phạt; đánh dẹp; xuất binh đánh dẹp
征詢 (zhēng xún) : trưng cầu
征調 (zhēng diào) : chinh điều
征订 (zhēng dìng) : đặt hàng
征讨 (zhēng tǎo) : chinh phạt; đánh dẹp; xuất binh đánh dẹp
征询 (zhēng xún) : trưng cầu
征调 (zhēng diào) : điều động; tập trung
征象 (zhēng xiàng) : chinh tượng
征購 (zhēng gòu) : trưng mua
征购 (zhēng gòu) : trưng mua
征途 (zhēng tú) : chinh đồ
上一頁
|
下一頁