VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
往返 (wǎng fǎn) : vãng phản
往返票 (wǎng fǎn piào) : Vé khứ hồi
往还 (wǎng huán) : đi về; qua lại; tiếp xúc; giao dịch
往還 (wǎng huán) : vãng hoàn
上一頁
| ---