VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彫啄 (diāo zhuó) : điêu trác
彫喪 (diāo sàng) : điêu tang
彫弓 (diāo gōng) : điêu cung
彫敝 (diāo bì) : điêu tệ
彫梁畫棟 (diāo liáng huà dòng) : điêu lương họa đống
彫殘 (diāo cán) : điêu tàn
彫牆 (diāo qiáng) : điêu tường
彫瑑 (diāo zhuàn) : điêu 瑑
彫章鏤句 (diāo zhāng lòu jù) : điêu chương lũ cú
彫蟲 (diāo chóng) : điêu trùng
彫蟲小技 (diāo chóng xiǎo jì) : điêu trùng tiểu kĩ
彫蟲小藝 (diāo chóng xiǎo yì) : điêu trùng tiểu nghệ
彫蟲篆刻 (diāo chóng zhuàn kē) : điêu trùng triện khắc
彫謝 (diāo xiè) : điêu tạ
彫零 (diāo líng) : điêu linh
彫颼 (diāo sōu) : điêu sưu
彫騷 (diāo sāo) : điêu tao
--- | ---