VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彪休 (biāo xiū) : bưu hưu
彪壮 (biāo zhuàng) : khoẻ mạnh; vạm vỡ; lực lưỡng
彪壯 (biāo zhuàng) : khoẻ mạnh; vạm vỡ; lực lưỡng
彪形 (biāo xíng) : cường tráng; lực lưỡng; vạm vỡ
彪形大汉 (biāo xíng dà hàn) : người vạm vỡ; người oai phong như hùm
彪形大漢 (biāo xíng dà hàn) : người vạm vỡ; người oai phong như hùm
彪悍 (biāo hàn) : dũng mãnh; dũng cảm; anh dũng
彪炳 (biāo bǐng) : bưu bỉnh
彪炳千古 (biāo bǐng qiān gǔ) : bưu bỉnh thiên cổ
彪煥 (biāo huàn) : bưu hoán
彪腹狼腰 (biāo fù láng yāo) : bưu phúc lang yêu
彪蔚 (biāo wèi) : bưu úy
彪虎生翼 (biāo hǔ shēng yì) : bưu hổ sanh dực
彪軀虎體 (biāo qū hǔ tǐ) : bưu khu hổ thể
--- | ---