VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彥倫鶴怨 (yàn lún hè yuàn) : ngạn luân hạc oán
彥國吐屑 (yàn guó tǔ xiè) : ngạn quốc thổ tiết
彥士 (yàn shì) : ngạn sĩ
彥琮 (yàn cóng) : ngạn tông
--- | ---