VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彝倫 (yí lún) : di luân
彝倫攸斁 (yí lún yōu dù) : di luân du dịch
彝剧 (yí jù) : Di kịch
彝劇 (yí jù) : Di kịch
彝器 (yí qì) : di khí
彝憲 (yí xiàn) : di hiến
彝文 (yí wén) : di văn
彝族 (yí zú) : dân tộc Di
彝訓 (yí xùn) : di huấn
彝語 (yí yǔ) : di ngữ
--- | ---