VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
当下 (dāng xià) : lập tức; ngay lập tức; tức thì; liền; ngay sau đó
当世 (dāng shì) : đương đại; đương thời
当世冠 (dāng shì guān) : nhân vật hàng đầu của thời đại; người đứng đầu thờ
当世无双 (dāng shì wú shuāng) : đương thời có một không hai; đương thời độc nhất v
当中 (dāng zhōng) : ở giữa; chính giữa
当中间儿 (dāng zhōng jiàn r) : ở giữa; chính giữa; giữa
当之无愧 (dāng zhī wú kuì) : hoàn toàn xứng đáng; xứng đáng; không hổ
当事 (dāng shì) : nắm quyền; có quyền lực
当事人 (dāng shì rén) : đương sự; bên
当仁不让 (dāng rén bù ràng) : việc nhân đức không nhường ai; việc đáng làm thì p
当今 (dāng jīn) : hiện nay; hiện thời; trước mắt
当代 (dāng dài) : đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay
当令 (dāng lìng) : đương mùa; đúng mùa; hợp thời tiết
当众 (dāng zhòng) : trước mọi người; trước đám đông; giữa đám đông; tr
当作 (dāng zuò) : Coi như; xem như
当做 (dàng zuò) : cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như
当儿 (dāng r) : đương lúc; đang khi
当先 (dāng xiān) : đi đầu; dẫn đầu
当关 (dāng guān) : canh giữ cửa ngõ; gác cổng
当兵 (dāng bīng) : tham gia quân ngũ; đi lính; làm lính
当初 (dāng chū) : lúc đầu; hồi đó; khi đó; lúc đó; trước đây; xưa ki
当前 (dāng qián) : trước mặt; phía trước; ở trước mặt; đối mặt
当务之急 (dāng wù zhī jí) : việc khẩn cấp trước mắt; nhiệm vụ cấp bách hiện na
当午 (dāng wǔ) : giữa trưa; trưa; buổi trưa
当卖 (dàng mài) : cầm bán
--- |
下一頁